Hiển thị 25–36 của 49 kết quả

1.370.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.478.000

2.750.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 2.750.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.636.000

2.650.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 2.650.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.550.000

Mới
1.285.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.285.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.304.000

3.000.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 3.000.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.853.000

3.000.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 3.000.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.853.000

3.050.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 3.050.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.897.000

2.900.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 2.900.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2TB/bộ (chưa PK) 4.766.000

1.430.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.430.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.434.000

Mới
1.410.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.410.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.416.000

Mới
1.560.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.560.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.550.000

Mới
1.550.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.550.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.541.000