Hiển thị tất cả 12 kết quả

1.460.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.557.000

1.530.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.530.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.618.000

1.370.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.478.000

1.400.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.504.000

1.400.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.504.000

1.460.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.557.000

1.460.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.557.000

1.520.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.520.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.609.000

1.390.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.390.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.496.000

1.480.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.480.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.574.000

1.550.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.550.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.591.000

1.370.000

Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2TB/bộ (chưa PK) 2.478.000